Danh sách mã trường THPT Hải Dương 2022
Học Điện Tử Cơ Bản xin chia sẻ đến các bạn đọc danh sách mã trường THPT Hải Dương 2022, mã huyện Hải Dương, mã tỉnh Hải Dương để các bạn tra cứu khi làm hồ sơ thi vào lớp 10 năm 2022.
- Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2022
- Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022
1. Mã tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương: Mã 21
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_21 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_21 | KV3 |
2. Bảng mã trường THPT 2022 Hải Dương
Thành phố Hải Dương: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
041 | THPT Thành Đông | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương | KV2 |
055 | TT GDTX TP. Hải Dương | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
067 | TC Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch | 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu | KV2 |
076 | THPT Ái Quốc | Xã ái Quốc, TP. Hải Dương | KV2 |
080 | THPT Lương Thế Vinh | Xã Thạch Khôi, TP. Hải Dương | KV2 |
081 | THPT Marie Curie | Phường Hải Tân, TP. Hải Dương | KV2 |
013 | THPT Nguyễn Trãi | P.Tân Bình,TP. Hải Dương | KV2 |
014 | THPT Hồng Quang | P. Trần Phú, TP. Hải Dương | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Du | P.Tân Bình,TP. Hải Dương | KV2 |
016 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương | KV2 |
Thị xã Chí Linh: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Trần Phú | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | KV2 |
056 | TT GDTX – HN – DN Chí Linh | Thái Học, TX. Chí Linh | KV2 |
018 | THPT Chí Linh | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | KV2 |
019 | THPT Phả Lại | Phường Phả Lại, TX. Chí Linh | KV2 |
074 | THPT Bến Tắm | Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh | KV2 |
Huyện Nam Sách: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
021 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Quang, H. Nam Sách | KV2NT |
020 | THPT Nam Sách | TT Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
046 | THPT Nam Sách II | Xã An Lâm, H. Nam Sách | KV2NT |
075 | THPT Phan Bội Châu | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
057 | TT GDTX Nam Sách | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
Huyện Kinh Môn: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | THPT Nhị Chiểu | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
029 | THPT Phúc Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
027 | THPT Kinh Môn | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | KV2NT |
078 | THPT Quang Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
077 | THPT Trần Quang Khải | Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
058 | TT GDTX Kinh Môn | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | KV2NT |
051 | THPT Kinh Môn II | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | KV2NT |
Huyện Gia Lộc: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | THPT Đoàn Thượng | Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc | KV2NT |
059 | TT GDTX – HN Gia Lộc | Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc | KV2NT |
032 | THPT Gia Lộc | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
047 | THPT Gia Lộc II | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
Huyện Tứ Kỳ: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
060 | TT GDTX Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
030 | THPT Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
072 | THPT Tứ Kỳ II | Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ | KV2NT |
031 | THPT Cầu Xe | Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
Huyện Thanh Miện: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
085 | THPT Lê Quý Đôn | Đoàn Tùng, Thanh Miện | KV2NT |
037 | THPT Thanh Miện II | Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện | KV2NT |
036 | THPT Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
061 | TT GDTX Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
052 | THPT Thanh Miện III | Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện | KV2NT |
Huyện Ninh Giang: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | TT GDTX Ninh Giang | Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang | KV2NT |
035 | THPT Quang Trung | Xã Văn Hội, H. Ninh Giang | KV2NT |
034 | THPT Ninh Giang | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
045 | THPT Khúc Thừa Dụ | Xã Tân Hương, H. Ninh Giang | KV2NT |
079 | THPT Hồng Đức | Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang | KV2NT |
050 | THPT Ninh Giang II | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
Huyện Cẩm Giàng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | TT GDTX Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
042 | THPT Tuệ Tĩnh | Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
053 | THPT Cẩm Giàng II | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
038 | THPT Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
Huyện Thanh Hà: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Hà Bắc | Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà | KV2NT |
023 | THPT Hà Đông | Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà | KV2NT |
048 | THPT Thanh Bình | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
022 | THPT Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
064 | TT GDTX Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
Huyện Kim Thành: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | THPT Kim Thành II | Xã Kim Anh, H. Kim Thành | KV2NT |
065 | TT GDTX Kim Thành | Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành | KV2NT |
025 | THPT Kim Thành | TT Phú Thái, H. Kim Thành | KV2NT |
073 | THPT Phú Thái | Phúc Thành-H. Kim Thành | KV2NT |
026 | THPT Đồng Gia | Xã Đồng Gia, H. Kim Thành | KV2NT |
Huyện Bình Giang: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
082 | THPT Vũ Ngọc Phan | TT Kẻ Sặt, H. Bình Giang | KV2NT |
040 | THPT Kẻ Sặt | Tráng Liệt, H. Bình Giang | KV2NT |
066 | TT GDTX Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
054 | THPT Đường An | Xã Bình Minh, H. Bình Giang | KV2NT |
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Học Điện Tử Cơ Bản.
Thông tin thêm về Danh sách mã trường THPT Hải Dương 2022
Học Điện Tử Cơ Bản xin chia sẻ đến các bạn đọc danh sách mã trường THPT Hải Dương 2022, mã huyện Hải Dương, mã tỉnh Hải Dương để các bạn tra cứu khi làm hồ sơ thi vào lớp 10 năm 2022.
Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2022
Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2022
1. Mã tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương: Mã 21
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_21
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_21
KV3
2. Bảng mã trường THPT 2022 Hải Dương
Thành phố Hải Dương: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
017
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
KV2
041
THPT Thành Đông
P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương
KV2
055
TT GDTX TP. Hải Dương
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
KV2
067
TC Văn hóa – Nghệ thuật – Du lịch
30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu
KV2
076
THPT Ái Quốc
Xã ái Quốc, TP. Hải Dương
KV2
080
THPT Lương Thế Vinh
Xã Thạch Khôi, TP. Hải Dương
KV2
081
THPT Marie Curie
Phường Hải Tân, TP. Hải Dương
KV2
013
THPT Nguyễn Trãi
P.Tân Bình,TP. Hải Dương
KV2
014
THPT Hồng Quang
P. Trần Phú, TP. Hải Dương
KV2
015
THPT Nguyễn Du
P.Tân Bình,TP. Hải Dương
KV2
016
THPT Hoàng Văn Thụ
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương
KV2
Thị xã Chí Linh: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
043
THPT Trần Phú
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
KV2
056
TT GDTX – HN – DN Chí Linh
Thái Học, TX. Chí Linh
KV2
018
THPT Chí Linh
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
KV2
019
THPT Phả Lại
Phường Phả Lại, TX. Chí Linh
KV2
074
THPT Bến Tắm
Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh
KV2
Huyện Nam Sách: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
021
THPT Mạc Đĩnh Chi
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách
KV2NT
020
THPT Nam Sách
TT Nam Sách, H. Nam Sách
KV2NT
046
THPT Nam Sách II
Xã An Lâm, H. Nam Sách
KV2NT
075
THPT Phan Bội Châu
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
KV2NT
057
TT GDTX Nam Sách
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
KV2NT
Huyện Kinh Môn: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
028
THPT Nhị Chiểu
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
KV2NT
029
THPT Phúc Thành
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
KV2NT
027
THPT Kinh Môn
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn
KV2NT
078
THPT Quang Thành
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
KV2NT
077
THPT Trần Quang Khải
Phú Thứ, H. Kinh Môn
KV2NT
058
TT GDTX Kinh Môn
TT Kinh Môn, H Kinh Môn
KV2NT
051
THPT Kinh Môn II
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn
KV2NT
Huyện Gia Lộc: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
033
THPT Đoàn Thượng
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
KV2NT
059
TT GDTX – HN Gia Lộc
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc
KV2NT
032
THPT Gia Lộc
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
KV2NT
047
THPT Gia Lộc II
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
KV2NT
Huyện Tứ Kỳ: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
044
THPT Hưng Đạo
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ
KV2NT
060
TT GDTX Tứ Kỳ
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
KV2NT
030
THPT Tứ Kỳ
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
KV2NT
072
THPT Tứ Kỳ II
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ
KV2NT
031
THPT Cầu Xe
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ
KV2NT
Huyện Thanh Miện: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
085
THPT Lê Quý Đôn
Đoàn Tùng, Thanh Miện
KV2NT
037
THPT Thanh Miện II
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện
KV2NT
036
THPT Thanh Miện
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
KV2NT
061
TT GDTX Thanh Miện
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
KV2NT
052
THPT Thanh Miện III
Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện
KV2NT
Huyện Ninh Giang: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
062
TT GDTX Ninh Giang
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang
KV2NT
035
THPT Quang Trung
Xã Văn Hội, H. Ninh Giang
KV2NT
034
THPT Ninh Giang
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
KV2NT
045
THPT Khúc Thừa Dụ
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang
KV2NT
079
THPT Hồng Đức
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang
KV2NT
050
THPT Ninh Giang II
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
KV2NT
Huyện Cẩm Giàng: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
063
TT GDTX Cẩm Giàng
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
KV2NT
042
THPT Tuệ Tĩnh
Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng
KV2NT
053
THPT Cẩm Giàng II
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
KV2NT
038
THPT Cẩm Giàng
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
KV2NT
Huyện Thanh Hà: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
024
THPT Hà Bắc
Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
KV2NT
023
THPT Hà Đông
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà
KV2NT
048
THPT Thanh Bình
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
KV2NT
022
THPT Thanh Hà
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
KV2NT
064
TT GDTX Thanh Hà
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
KV2NT
Huyện Kim Thành: Mã 11
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
049
THPT Kim Thành II
Xã Kim Anh, H. Kim Thành
KV2NT
065
TT GDTX Kim Thành
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành
KV2NT
025
THPT Kim Thành
TT Phú Thái, H. Kim Thành
KV2NT
073
THPT Phú Thái
Phúc Thành-H. Kim Thành
KV2NT
026
THPT Đồng Gia
Xã Đồng Gia, H. Kim Thành
KV2NT
Huyện Bình Giang: Mã 12
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
039
THPT Bình Giang
Xã Thái Học, H. Bình Giang
KV2NT
082
THPT Vũ Ngọc Phan
TT Kẻ Sặt, H. Bình Giang
KV2NT
040
THPT Kẻ Sặt
Tráng Liệt, H. Bình Giang
KV2NT
066
TT GDTX Bình Giang
Xã Thái Học, H. Bình Giang
KV2NT
054
THPT Đường An
Xã Bình Minh, H. Bình Giang
KV2NT
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Học Điện Tử Cơ Bản.
#Danh #sách #mã #trường #THPT #Hải #Dương
- Tổng hợp: Học Điện Tử Cơ Bản
- #Danh #sách #mã #trường #THPT #Hải #Dương